通貨貿易
つうかぼうえき「THÔNG HÓA MẬU DỊCH」
Buôn bán quá cảnh.

通貨貿易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通貨貿易
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
通過貿易 つうかぼうえき
sự buôn bán quá cảnh.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.