通関
つうかん「THÔNG QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
通関
に
伴
う
郵便局
の
取扱手数料
Chi phí bưu điện cho việc thông quan
〜での
通関
に_
分
かけられる
Mất __ phút để làm thủ tục hải quan tại ~. .

Bảng chia động từ của 通関
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通関する/つうかんする |
Quá khứ (た) | 通関した |
Phủ định (未然) | 通関しない |
Lịch sự (丁寧) | 通関します |
te (て) | 通関して |
Khả năng (可能) | 通関できる |
Thụ động (受身) | 通関される |
Sai khiến (使役) | 通関させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通関すられる |
Điều kiện (条件) | 通関すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通関しろ |
Ý chí (意向) | 通関しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通関するな |