Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通関士
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通関 つうかん
sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
機関士 きかんし
thiết kế
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.