Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通関業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
共通業務 きょうつうぎょうむ
nhiệm vụ chung
通常業務 つうじょうぎょうむ
công việc bình thường
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
記録関連業務 きろくかんれんぎょーむ
công việc liên quan ghi chép, hồ sơ
運用関連業務 うんよーかんれんぎょーむ
nghiệp vụ liên quan vận hành (lựa chọn phương thức đầu tư và giới thiệu, cung cấp thông tin về sản phẩm)
税関業務・出入国管理業務・検疫業務 ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.