Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通関業者
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
関連業者 かんれんぎょうしゃ
những người có liên quan đến kinh doanh
通信事業者 つうしんじぎょうしゃ
hãng viễn thông
業界精通者 ぎょうかいせいつうしゃ
chuyên gia công nghiệp
通関 つうかん
sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.