Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優遇する ゆうぐうする
tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.
優越する ゆうえつする
ưu việt.
優先する ゆうせんする
ưu tiên.
優勝する ゆうしょうする
chiến thắng tất cả; đoạt được chức vô địch.
優る まさる
giỏi hơn, vượt trội hơn
優れる すぐれる
ưu
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng
優しげ やさしげ
dịu dàng; loại; nhìn kẹo