不逞
ふてい「BẤT SÍNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không vâng lời; sự coi thường pháp luật

不逞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不逞
不逞の輩 ふていのやから
những người vô luật pháp; kẻ bất lương
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
逞しい たくましい
lực lưỡng; vạm vỡ; mạnh mẽ; đầy sức sống; nở nang; săn chắc
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
逞しくする たくましくする
thả lỏng (dây cương)
逞しゅうする たくましゅうする
thả lỏng (dây cương)
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).