速い
はやい「TỐC」
Chóng
速
い
者
が
競争
に
勝
つとは
限
らない。
Cuộc đua không phải là nhanh chóng.
Lẹ
Mau lẹ
Nhanh chóng
速
い
者
が
競争
に
勝
つとは
限
らない。
Cuộc đua không phải là nhanh chóng.
☆ Tính từ
Nhanh; sớm
早
いですね
Nhanh ghê .

Từ đồng nghĩa của 速い
adjective