足速い
あしばやい「TÚC TỐC」
☆ Adj-i
Mau chân; nhanh chân; nhanh nhẹn
あの
女
の
子
は
足速
い
子
です
Bé gái kia rất mau mắn, nhanh nhẹn .

足速い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足速い
速足 はやあし
nhanh đi từng bước; nhanh diễu hành; chạy nước kiệu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
足を速める あしをはやめる
tăng tốc độ đi bộ
速い はやい
chóng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
素速い すばやい
lanh lợi; nhanh; nhanh nhẹn
強い足 つよいあし
vững chân.