Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
頭の回転が速い あたまのかいてんがはやい
suy nghĩ nhanh, sáng sủa
頭の回転 あたまのかいてん
đầu óc nhanh nhẹn
頭の回転が遅い あたまのかいてんがおそい
tư duy chậm chạp
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
回転の中心 かいてんのちゅーしん
tâm quay
頭のいい あたまのいい あたまのよい
thông minh, sáng dạ