速力
そくりょく「TỐC LỰC」
☆ Danh từ
Tốc lực; tốc độ
この汽車は一時40キロメートルの速力だ
Tốc độ của tàu hỏa là 40 km một giờ
音速力
Tốc độ âm thanh
Vận tốc.

Từ đồng nghĩa của 速力
noun
速力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速力
全速力 ぜんそくりょく
toàn bộ tốc lực.
速力度 そくりょくど
tốc độ.
速力を落とす そくりょくをおとす
giảm tốc độ, làm chậm lại
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
重力加速度 じゅうりょくかそくど
gia tốc trọng lực