速射
そくしゃ「TỐC XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ảnh chụp nhanh, chụp nhanh

Bảng chia động từ của 速射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 速射する/そくしゃする |
Quá khứ (た) | 速射した |
Phủ định (未然) | 速射しない |
Lịch sự (丁寧) | 速射します |
te (て) | 速射して |
Khả năng (可能) | 速射できる |
Thụ động (受身) | 速射される |
Sai khiến (使役) | 速射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 速射すられる |
Điều kiện (条件) | 速射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 速射しろ |
Ý chí (意向) | 速射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 速射するな |
速射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速射
速射砲 そくしゃほう
(quân sự) súng bắn nhanh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
射 しゃ
mapping
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
ふく射(放射) ふくしゃ(ほーしゃ)
sự bức xạ