速断
そくだん「TỐC ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết luận vội vàng, đưa ra quyết định nhanh chóng

Bảng chia động từ của 速断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 速断する/そくだんする |
Quá khứ (た) | 速断した |
Phủ định (未然) | 速断しない |
Lịch sự (丁寧) | 速断します |
te (て) | 速断して |
Khả năng (可能) | 速断できる |
Thụ động (受身) | 速断される |
Sai khiến (使役) | 速断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 速断すられる |
Điều kiện (条件) | 速断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 速断しろ |
Ý chí (意向) | 速断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 速断するな |
速断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速断
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
迅速果断 じんそくかだん
nhanh chóng và dứt khoát
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
高速切断機 こうそくせつだんき
máy cắt tốc độ cao
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối