Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 速水
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流速(水の) りゅうそく(みずの)
tốc độ nước chảy.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.