速筆
そくひつ「TỐC BÚT」
☆ Danh từ
Nhanh viết

Từ trái nghĩa của 速筆
速筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速筆
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
筆毛 ひつもう
pinfeather
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết