速算
そくさん「TỐC TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tính toán nhanh

Bảng chia động từ của 速算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 速算する/そくさんする |
Quá khứ (た) | 速算した |
Phủ định (未然) | 速算しない |
Lịch sự (丁寧) | 速算します |
te (て) | 速算して |
Khả năng (可能) | 速算できる |
Thụ động (受身) | 速算される |
Sai khiến (使役) | 速算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 速算すられる |
Điều kiện (条件) | 速算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 速算しろ |
Ý chí (意向) | 速算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 速算するな |
速算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速算
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
高速演算機構 こうそくえんざんきこう
bộ phận tính toán tốc độ cao (máy tính)
算 さん
bói toán gậy
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)