Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頑丈 がんじょう
chặt chẽ; bền; bền vững; chắc chắn
武家造り ぶけづくり
kiểu dáng nhà ở của samurai vào thời Kamakura
平家造り ひらやづくり
Nhà một tầng
頑な かたくな
bướng bỉnh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia
酒造家 しゅぞうか
頑張り がんばり
tính ngoan cường; sự chịu đựng