競り上げる
せりあげる
Nâng giá thầu
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Đặt giá cao

Bảng chia động từ của 競り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 競り上げる/せりあげるる |
Quá khứ (た) | 競り上げた |
Phủ định (未然) | 競り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 競り上げます |
te (て) | 競り上げて |
Khả năng (可能) | 競り上げられる |
Thụ động (受身) | 競り上げられる |
Sai khiến (使役) | 競り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 競り上げられる |
Điều kiện (条件) | 競り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 競り上げいろ |
Ý chí (意向) | 競り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 競り上げるな |