Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 造園製図
造園 ぞうえん
kiến trúc phong cảnh
製図 せいず
việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ; thuật vẽ bản đồ và biểu đồ; việc thiết kế.
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
造園術 ぞうえんじゅつ
nghệ thuật làm vườn cảnh
製図家 せいずか
người chuyên vẽ bản đồ
製図テンプレート せいずテンプレート
khuôn mẫu vẽ thiết kế
製図板 せいずばん
sự phác thảo (vẽ) ăn cơm tháng