鉱物質
こうぶつしつ こうぶっしつ「KHOÁNG VẬT CHẤT」
☆ Danh từ
Khoáng vật quan trọng

鉱物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉱物質
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱質 こうしつ
Khoáng chất.
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
鉱質コルチコイド こうしつコルチコイド
mineral corticoid (được sản xuất trong vành glomerulosa có tác dụng giúp điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải )
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện