Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造幣局 ぞうへいきょく
sở đúc tiền (xu)
造幣 ぞうへい
Sự đúc tiền
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一局 いっきょく いちきょく
một bàn (trò cờ đam, cờ tướng....)
贋造紙幣 がんぞうしへい
tiền giấy giả
偽造紙幣 ぎぞうしへい
Tiền giả