Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 造網性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
創造性 そうぞうせい
óc sáng tạo, tính sáng tạo
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng