Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花の蜜 はなのみつ
mật hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花蜜 かみつ
(thần thoại,thần học) rượu tiên
造花 ぞうか
hoa giả
造り花 つくりばな
hoa nhân tạo
蜜 みつ みち
mật ong
造花/プリザーブドフラワー/リース ぞうか/プリザーブドフラワー/リース
chất liệu hoa giả/hoa bảo quản/hoa vòng.
蜜柑の汁 みかんのしる
nước quít ép