Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造血器腫瘍
ぞーけつきしゅよー
bệnh lý huyết học ác tính (hematological malignancy)
血管腫瘍 けっかんしゅよう
u mạch máu
腫瘍 しゅよう
khối u
消化器腫瘍 しょーかきしゅよー
khối u tiêu hóa
泌尿器腫瘍 ひにょうきしゅよう
u đường tiết niệu
血腫 けっしゅ
hematoma, haematoma
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm
グロムス腫瘍 グロムスしゅよう
u cuộn cảnh (glomus tumors)
腫瘍ワクチン しゅようワクチン
vaccine trị ung thư
Đăng nhập để xem giải thích