造血
ぞうけつ「TẠO HUYẾT」
Tạo máu
Sự tạo ra máu
Sự hình thành máu huyết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hình thành máu huyết; sự tạo ra máu

Bảng chia động từ của 造血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 造血する/ぞうけつする |
Quá khứ (た) | 造血した |
Phủ định (未然) | 造血しない |
Lịch sự (丁寧) | 造血します |
te (て) | 造血して |
Khả năng (可能) | 造血できる |
Thụ động (受身) | 造血される |
Sai khiến (使役) | 造血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 造血すられる |
Điều kiện (条件) | 造血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 造血しろ |
Ý chí (意向) | 造血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 造血するな |
造血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造血
造血剤 ぞうけつざい
thuốc tạo máu; thuốc kích thích tạo hồng cầu
造血系 ぞーけつけー
hệ tạo huyết
骨髄造血 こつずいぞうけつ
tạo tế bào tủy
造血機能 ぞうけつきのう
chức năng tạo máu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
造血系細胞 ぞうけつけいさいぼう
tế bào gốc tạo máu
造血器腫瘍 ぞーけつきしゅよー
bệnh lý huyết học ác tính (hematological malignancy)
造血幹細胞 ぞうけつかんさいぼう
tế bào gốc tạo máu