Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 造説
創造説 そうぞうせつ
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
説 せつ
thuyết
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
諸説 しょせつ
ý kiến; thuyết; câu chuyện.
図説 ずせつ
sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo