Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逢田梨香子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
梨 なし
quả lê
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử