連れしょん
つれしょん つれション
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi vệ sinh tập thể

Bảng chia động từ của 連れしょん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連れしょんする/つれしょんする |
Quá khứ (た) | 連れしょんした |
Phủ định (未然) | 連れしょんしない |
Lịch sự (丁寧) | 連れしょんします |
te (て) | 連れしょんして |
Khả năng (可能) | 連れしょんできる |
Thụ động (受身) | 連れしょんされる |
Sai khiến (使役) | 連れしょんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連れしょんすられる |
Điều kiện (条件) | 連れしょんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連れしょんしろ |
Ý chí (意向) | 連れしょんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連れしょんするな |
連れしょん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連れしょん
ソれん ソ連
Liên xô.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
連れる つれる
dẫn; dắt; dẫn dắt.
連れ つれ
sự bầu bạn.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ