連れる
つれる「LIÊN」
☆ Động từ nhóm 2
Dẫn; dắt; dẫn dắt.

Từ đồng nghĩa của 連れる
verb
Bảng chia động từ của 連れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連れる/つれるる |
Quá khứ (た) | 連れた |
Phủ định (未然) | 連れない |
Lịch sự (丁寧) | 連れます |
te (て) | 連れて |
Khả năng (可能) | 連れられる |
Thụ động (受身) | 連れられる |
Sai khiến (使役) | 連れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連れられる |
Điều kiện (条件) | 連れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連れいろ |
Ý chí (意向) | 連れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連れるな |
連れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連れる
召し連れる めしつれる
mang dọc theo; hộ tống
引き連れる ひきつれる
dẫn theo; đưa theo
打ち連れる うちつれる
để đi cùng với
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.