連れ出す
つれだす「LIÊN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Dẫn ra ngoài

Từ đồng nghĩa của 連れ出す
verb
Từ trái nghĩa của 連れ出す
Bảng chia động từ của 連れ出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連れ出す/つれだすす |
Quá khứ (た) | 連れ出した |
Phủ định (未然) | 連れ出さない |
Lịch sự (丁寧) | 連れ出します |
te (て) | 連れ出して |
Khả năng (可能) | 連れ出せる |
Thụ động (受身) | 連れ出される |
Sai khiến (使役) | 連れ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連れ出す |
Điều kiện (条件) | 連れ出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 連れ出せ |
Ý chí (意向) | 連れ出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 連れ出すな |
連れ出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連れ出す
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
連れ戻す つれもどす
để mang sau