連れ戻す
つれもどす「LIÊN LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để mang sau

Từ đồng nghĩa của 連れ戻す
verb
Bảng chia động từ của 連れ戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連れ戻す/つれもどすす |
Quá khứ (た) | 連れ戻した |
Phủ định (未然) | 連れ戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 連れ戻します |
te (て) | 連れ戻して |
Khả năng (可能) | 連れ戻せる |
Thụ động (受身) | 連れ戻される |
Sai khiến (使役) | 連れ戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連れ戻す |
Điều kiện (条件) | 連れ戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 連れ戻せ |
Ý chí (意向) | 連れ戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 連れ戻すな |
連れ戻す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連れ戻す
ソれん ソ連
Liên xô.
戻す もどす
hoàn lại; trả lại; khôi phục lại
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
引戻す ひきもどす
kéo về; đón về
小戻す こもどす
giá cả thị trưởng giảm đã tăng nhẹ