Các từ liên quan tới 連勝記録 (大相撲)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
大相撲 おおずもう
trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
大相撲さん おおずもうさん
thuật ngữ không chính thức cho các đô vật chuyên nghiệp
記録 きろく
ký
位相変調記録 いそうへんちょうきろく
mã hóa pha