連句
れんく「LIÊN CÚ」
☆ Danh từ
Cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)

連句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連句
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ