Các từ liên quan tới 連句アニメーション「冬の日」
連句 れんく
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)
冬日 ふゆび
ngày đông nhiệt độ thấp nhất dưới âm
アニメーション アニメーション
phim hoạt hình
真冬日 まふゆび
ngày mà nhiệt độ không thể đạt đến 0 độ C
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
コンピュータアニメーション コンピューターアニメーション コンピュータ・アニメーション コンピューター・アニメーション
hoạt họa điện toán
ソれん ソ連
Liên xô.
アニメーションGIF アニメーションGIF
ảnh động dạng gif