連合
れんごう「LIÊN HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Liên đoàn
アジア科学協力連合
Liên đoàn hợp tác khoa học châu Á
日本盲人会連合
Liên đoàn người mù Nhật Bản
E
メールマーケティング業者
の
連合
Liên đoàn dịch vụ cung cấp thư điện tử
Liên hiệp
連合中央執行委員会
Uỷ ban chấp hành trung ương Liên Hiệp .
Liên minh
アジア医薬化学連合
Liên minh Y dược Hóa học châu Á
EU(
欧州連合
)は1993
年
に
機能
し
始
めた
Liên minh châu Âu bắt đầu hoạt động từ năm 1993
国際天文学連合
Liên minh thiên văn học quốc tế
Sự liên hợp; sự liên minh
日本労働組合連合会
Liên đoàn lao động Nhật Bản .

Từ đồng nghĩa của 連合
noun
Bảng chia động từ của 連合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連合する/れんごうする |
Quá khứ (た) | 連合した |
Phủ định (未然) | 連合しない |
Lịch sự (丁寧) | 連合します |
te (て) | 連合して |
Khả năng (可能) | 連合できる |
Thụ động (受身) | 連合される |
Sai khiến (使役) | 連合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連合すられる |
Điều kiện (条件) | 連合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連合しろ |
Ý chí (意向) | 連合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連合するな |
連合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連合
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
連合区 れんごうく
khu liên hợp
連合国 れんごうこく
quốc gia liên minh; phe Liên minh (thế chiến thứ 2)
連合野 れんごうや
vùng liên kết
連合軍 れんごうぐん
(wwii) những sự liên kết; liên minh bắt buộc