Các từ liên quan tới 連合国 (第二次世界大戦)
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第三次世界大戦 だいさんじせかいたいせん
đại chiến thế giới lần 3
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới