Các từ liên quan tới 連合王国最高裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
連邦裁判所 れんぽうさいばんしょ
tòa án cấp liên bang
高等裁判所 こうとうさいばんしょ
toà dân sự tối cao
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
連合王国 れんごうおうこく
vương quốc anh