連奏
れんそう「LIÊN TẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biểu diễn của hai hoặc nhiều nhạc sĩ chơi nhạc cụ tương tự

Bảng chia động từ của 連奏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連奏する/れんそうする |
Quá khứ (た) | 連奏した |
Phủ định (未然) | 連奏しない |
Lịch sự (丁寧) | 連奏します |
te (て) | 連奏して |
Khả năng (可能) | 連奏できる |
Thụ động (受身) | 連奏される |
Sai khiến (使役) | 連奏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連奏すられる |
Điều kiện (条件) | 連奏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連奏しろ |
Ý chí (意向) | 連奏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連奏するな |
連奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連奏
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc