連子
れんじ つれこ「LIÊN TỬ」
☆ Danh từ
Con riêng
連子窓
Cửa sổ mắt cáo .

連子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連子
連子窓 れんじまど
cửa sổ mắt cáo
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.