連帯感
れんたいかん「LIÊN ĐỚI CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác đoàn kết; cảm nhận sự đoàn kết; tình đoàn kết
連帯感
を
強
める
Tăng cường tình đoàn kết .

連帯感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連帯感
連帯 れんたい
đoàn kết
快感帯 かいかんたい
vùng thoải mái
性感帯 せいかんたい
erogenous zone
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.