Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連弩
ソれん ソ連
Liên xô.
弩砲 どほう
máy ném đá
弩級 どきゅう いしゆみきゅう
lớp áo ấm (dreadnaught)
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot