連想
れんそう「LIÊN TƯỞNG」
Bóng
Liên tưởng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự liên tưởng
この
メロディー
を
聞
くと
波
が
岩
に
砕
ける
姿
を
連想
します
Hễ nghe giai điệu này lại liên tưởng đến hình ảnh sóng xô bờ đá.

Từ đồng nghĩa của 連想
noun
Bảng chia động từ của 連想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連想する/れんそうする |
Quá khứ (た) | 連想した |
Phủ định (未然) | 連想しない |
Lịch sự (丁寧) | 連想します |
te (て) | 連想して |
Khả năng (可能) | 連想できる |
Thụ động (受身) | 連想される |
Sai khiến (使役) | 連想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連想すられる |
Điều kiện (条件) | 連想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連想しろ |
Ý chí (意向) | 連想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連想するな |
連想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連想
連想検索 れんそうけんさく
truy tìm kiểu liên tưởng
連想関係 れんそうかんけい
quan hệ liên tưởng
自由連想 じゆうれんそう
sự liên tưởng tự do
連想売り れんそーうり
sự liên tưởng việc giảm giá liên kết (cổ phiếu này giảm kéo theo cổ phiếu khác)
連想買い れんそーかい
liên tưởng sự liên kết tăng (giá cổ phiếu này tăng kéo theo cổ phiếu khác cũng tăng)
連想する れんそう
liên tưởng
連想配列 れんそうはいれつ
mảng kết hợp
連想検査 れんそうけんさ
kiểm tra hiệp hội