Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語連想検査 げんごれんそーけんさ
thử nghiệm liên tưởng ngôn ngữ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
連想検索 れんそうけんさく
truy tìm kiểu liên tưởng
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
連想 れんそう
bóng
検査人 けんさにん
người kiểm tra.
パリティ検査 パリティけんさ
kiểm tra chẵn lẻ