連敗
れんぱい「LIÊN BẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Luôn thất bại; sự thất bại liên tiếp

Từ trái nghĩa của 連敗
Bảng chia động từ của 連敗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連敗する/れんぱいする |
Quá khứ (た) | 連敗した |
Phủ định (未然) | 連敗しない |
Lịch sự (丁寧) | 連敗します |
te (て) | 連敗して |
Khả năng (可能) | 連敗できる |
Thụ động (受身) | 連敗される |
Sai khiến (使役) | 連敗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連敗すられる |
Điều kiện (条件) | 連敗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連敗しろ |
Ý chí (意向) | 連敗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連敗するな |
連敗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連敗
連戦連敗 れんせんれんぱい
sự kế tiếp (của) những sự thất bại
ソれん ソ連
Liên xô.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
敗 はい
loss, defeat