連歌
れんが「LIÊN CA」
☆ Danh từ
Nghệ thuật thơ tiếng nhật sớm thành hình; sự đối thoại thơ ca

連歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連歌
連歌師 れんがし
nhà thơ renga (nhiều người tham gia làm thơ ca như liên khúc)
俳諧の連歌 はいかいのれんが
haikai (humorous or vulgar renga poetry)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.