連環
れんかん「LIÊN HOÀN」
Sự cố kết, sự bện, sự nối; (vật lý ) số đầy đủ các đường sức giao nhau; thông lượng vòng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nối lại với nhau, sự nối kết, sự liên kết

Bảng chia động từ của 連環
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連環する/れんかんする |
Quá khứ (た) | 連環した |
Phủ định (未然) | 連環しない |
Lịch sự (丁寧) | 連環します |
te (て) | 連環して |
Khả năng (可能) | 連環できる |
Thụ động (受身) | 連環される |
Sai khiến (使役) | 連環させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連環すられる |
Điều kiện (条件) | 連環すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連環しろ |
Ý chí (意向) | 連環しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連環するな |
連環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連環
国連環境計画 こくれんかんきょうけいかく
chương trình môi trường liên hiệp quốc (UNEP)
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ