Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連結納税制度 れんけつのうぜいせいど
chế độ nộp thuế tổng hợp
納税 のうぜい
nộp thuế.
結納 ゆいのう
lễ đính hôn.
納税額 のうぜいがく
tiền thuế.
物納税 ぶつのうぜい もののうぜい
một thuế trong loại
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
仮納税 かりのうぜい
miễn cưỡng đóng thuế
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion