Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物納税
ぶつのうぜい もののうぜい
một thuế trong loại
納税 のうぜい
nộp thuế.
納税額 のうぜいがく
tiền thuế.
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
仮納税 かりのうぜい
miễn cưỡng đóng thuế
物納 ぶつのう
sự thanh toán trong loại
物税 ぶつぜい
thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân.
税金滞納 ぜいきんたいのう
việc nộp thuế muộn
納税する のうぜいする
đóng thuế.
「VẬT NẠP THUẾ」
Đăng nhập để xem giải thích