連結送水管
れんけつそうすいかん
☆ Danh từ
Hệ thống cấp nước tích hợp

連結送水管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連結送水管
送水管 そうすいかん
ống dẫn nước (nhất là từ nơi lọc ra bể chứa)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
連結 れんけつ
sự liên kết
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.