Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連絡事務所
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
連絡事項 れんらくじこう
tin nhắn, vấn đề thông tin
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
再連絡の義務 さいれんらくのぎむ
nghĩa vụ liên lạc lại
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
貸し事務所 かしじむしょ
văn phòng cho thuê
探偵事務所 たんていじむしょ
văn phòng thám tử